‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
يزيل
الحفار يزيل التربة.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
نؤيد
نحن نؤيد فكرتك بسرور.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
رسمت
رسمت لك صورة جميلة!
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
أحضر
يمكنني أن أحضر لك وظيفة مثيرة.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
أصيبت
أصيبت بفيروس.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
قبل
هو يقبل الطفل.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
شدد
شدد على بيانه.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
تهجئة
الأطفال يتعلمون التهجئة.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
خدم
الكلاب تحب خدمة أصحابها.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
يجب أن تحزر
يجب أن تحزر من أكون!
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
هربت
هربت قطتنا.