‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
اعتنى بـ
يعتني حارسنا بإزالة الثلج.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لمس
لمسها بحنان.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
يجب أن يتم قطع
يجب أن يتم قطع الأشكال.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
بدأ
المدرسة تبدأ للأطفال الآن.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص أسنان المريض.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
بدا
صوتها يبدو رائعًا.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
عرضت
عرضت أن تسقي الزهور.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
يفضل
العديد من الأطفال يفضلون الحلوى عن الأشياء الصحية.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ترجم
يمكنه الترجمة بين ست لغات.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
تشرب
البقر تشرب المياه من النهر.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
تحاول أقناع
غالبًا ما تحاول أقناع ابنتها بالأكل.