‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
سمح
الأب لم يسمح له باستخدام الكمبيوتر الخاص به.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
أجد طريقي
أستطيع أن أجد طريقي جيدًا في المتاهة.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
يدخل
لا يجب أن يدخل المرء الأحذية إلى المنزل.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
فهم
لا أستطيع أن أفهمك!
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
أخطأ
أخطأ السن وأصاب نفسه.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
يثبت
يريد أن يثبت صيغة رياضية.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
تكمل
هل يمكنك أن تكمل اللغز؟
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
كان له الحق
الأشخاص الكبار في السن لهم الحق في المعاش.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
أكدت
هي أكدت الأخبار الجيدة لزوجها.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ودع
المرأة تودع.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
من خلق
من خلق الأرض؟
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.