المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
يقاتلون
الرياضيون يقاتلون بعضهم البعض.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
يركل
في فنون القتال، يجب أن تتمكن من الركل بشكل جيد.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
يحرق
لا يجب أن تحرق الأموال.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ساعد
ساعد رجال الإطفاء بسرعة.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ترجم
يمكنه الترجمة بين ست لغات.

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
نظر
الجميع ينظرون إلى هواتفهم.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
يأمر
هو يأمر كلبه.

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
يقود
الرعاة يقودون الماشية بالخيول.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
نشر
نشر ذراعيه عريضًا.

phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
خدم
الطاهي هو من يخدمنا اليوم بنفسه.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
أراد الهروب
ابننا أراد الهروب من المنزل.
