‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
عرض
يعرض لطفله العالم.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
تواصل
القافلة تواصل رحلتها.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
علقت
العجلة علقت في الطين.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
ثق
نثق جميعاً ببعضنا البعض.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
سجل الدخول
يجب عليك تسجيل الدخول باستخدام كلمة المرور الخاصة بك.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
قبل
بعض الناس لا يرغبون في قبول الحقيقة.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
تهمس
الأوراق تهمس تحت قدمي.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
حدث
حدث شيء سيء.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
يتجاهل
الطفل يتجاهل كلمات أمه.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
ترك
من فضلك لا تغادر الآن!