المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
حدث
في الوقت الحالي، يجب تحديث معرفتك باستمرار.

loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
يستبعد
الفريق يستبعدُه.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
تم مراقبة
كل شيء هنا يتم مراقبته بواسطة الكاميرات.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
جلس
هناك العديد من الأشخاص يجلسون في الغرفة.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
أستطيع قراءة
لا أستطيع قراءة بدون نظارات.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
تطهو
ماذا تطهو اليوم؟

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
يدورون حول
يدورون حول الشجرة.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
يحبون الركل
يحبون الركل، ولكن فقط في كرة القدم المائدة.

chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
اعتنى بـ
يعتني حارسنا بإزالة الثلج.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
يفحص
هو يفحص من يعيش هناك.
