‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
سجل الدخول
يجب عليك تسجيل الدخول باستخدام كلمة المرور الخاصة بك.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
يقسم
يقسمون أعمال المنزل بينهم.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
يمكنك الاحتفاظ
يمكنك الاحتفاظ بالمال.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
تصافح
أنهوا مشاجرتكم وتصافحوا أخيرًا!
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
يدل
هذا الجهاز يدلنا على الطريق.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
يجب أن يتم قطع
يجب أن يتم قطع الأشكال.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
أكدت
هي أكدت الأخبار الجيدة لزوجها.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
يسلم
هو يسلم البيتزا إلى المنازل.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
يكرر
هل يمكنك تكرير ذلك من فضلك؟
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
أتمنى
أتمنى الحظ في اللعبة.