المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
تضرب
تضرب الكرة فوق الشبكة.

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
يمكن إنتاج
يمكن إنتاج بشكل أرخص باستخدام الروبوتات.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
يريدون
الرائدون الفضائيون يريدون استكشاف الفضاء الخارجي.

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
تحتاج
تحتاج جاك لتغيير إطار السيارة.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
من خلق
من خلق الأرض؟

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
نقل
ننقل الدراجات على سقف السيارة.

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
عشت
عشنا في خيمة أثناء العطلة.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
يطرد
أحد البجع يطرد الآخر.

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
يسكر
هو يسكر تقريبًا كل مساء.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
تدخين
يتم تدخين اللحم للحفاظ عليه.
