‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
تضرب
تضرب الكرة فوق الشبكة.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
يمكن إنتاج
يمكن إنتاج بشكل أرخص باستخدام الروبوتات.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
يريدون
الرائدون الفضائيون يريدون استكشاف الفضاء الخارجي.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
تحتاج
تحتاج جاك لتغيير إطار السيارة.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
من خلق
من خلق الأرض؟
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
نقل
ننقل الدراجات على سقف السيارة.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
عشت
عشنا في خيمة أثناء العطلة.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
يطرد
أحد البجع يطرد الآخر.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
يسكر
هو يسكر تقريبًا كل مساء.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
تدخين
يتم تدخين اللحم للحفاظ عليه.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
تعيد
المعلمة تعيد الأوراق المدرسية إلى الطلاب.