المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

quay
Cô ấy quay thịt.
قلب
تقلب اللحم.

đi qua
Hai người đi qua nhau.
يمران
الاثنان يمران ببعضهما.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
نظرت
تنظر من خلال ثقب.

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
تغير
تغير الكثير بسبب تغير المناخ.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
يضغط
هو يضغط على الزر.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
اختارت
اختارت تفاحة.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
رمى
رمى حاسوبه بغضب على الأرض.

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
وجدنا
وجدنا مكانًا للإقامة في فندق رخيص.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
أقالني
رئيسي قد أقالني.

đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
سار
سارت المجموعة عبر الجسر.
