‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
قلب
تقلب اللحم.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
يمران
الاثنان يمران ببعضهما.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
نظرت
تنظر من خلال ثقب.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
تغير
تغير الكثير بسبب تغير المناخ.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
يضغط
هو يضغط على الزر.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
اختارت
اختارت تفاحة.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
رمى
رمى حاسوبه بغضب على الأرض.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
وجدنا
وجدنا مكانًا للإقامة في فندق رخيص.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
أقالني
رئيسي قد أقالني.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
سار
سارت المجموعة عبر الجسر.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.