‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
يسحب
الطائرة المروحية تسحب الرجلين للأعلى.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
تحدث
يتحدث إلى جمهوره.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
بُني
متى بُني السور العظيم في الصين؟
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
يعلق
يعلق على السياسة كل يوم.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
رؤية قادمة
لم يروا الكارثة قادمة.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
نشر
نحن بحاجة لترويج البدائل لحركة المرور السيارات.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
تأتي
هي تأتي من الدرج.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
يرفض
الطفل يرفض طعامه.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
اختارت
اختارت تفاحة.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
أحتفظ
أحتفظ بأموالي في طاولة الليل.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
تحتضن
الأم تحتضن قدمي الطفل الصغيرتين.