المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
يقيس
هذا الجهاز يقيس كم نستهلك.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ستلد
ستلد قريبًا.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
يقلد
الطفل يقلد طائرة.

trở lại
Con lạc đà trở lại.
عاد
عاد البوميرانج.

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
يجدر
يجدر بالشخص أن يشرب الكثير من الماء.

đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
يدفعون
يدفعون الرجل إلى الماء.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
شارك
يشارك في السباق.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
يستأجر
استأجر سيارة.

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
تتصل
الفتاة تتصل بصديقتها.

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
يسبب
الكحول يمكن أن يسبب صداعًا.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
تتدلى
الحماقة تتدلى من السقف.
