‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
يقيس
هذا الجهاز يقيس كم نستهلك.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ستلد
ستلد قريبًا.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
يقلد
الطفل يقلد طائرة.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
عاد
عاد البوميرانج.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
يجدر
يجدر بالشخص أن يشرب الكثير من الماء.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
يدفعون
يدفعون الرجل إلى الماء.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
شارك
يشارك في السباق.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
يستأجر
استأجر سيارة.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
تتصل
الفتاة تتصل بصديقتها.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
يسبب
الكحول يمكن أن يسبب صداعًا.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
تتدلى
الحماقة تتدلى من السقف.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.