‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
تدور حول
عليك أن تدور حول هذه الشجرة.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
يربط
هذه الجسر يربط بين حيين.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
يعود
لا يستطيع العودة وحده.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
يعطي
يعطيها مفتاحه.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
خسر وزن
لقد خسر الكثير من الوزن.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
جاء
أنا سعيد أنك جئت!
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
انقرضت
العديد من الحيوانات انقرضت اليوم.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
تدرب
الكلب يتدرب من قبلها.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
عمل من أجل
عمل بجد من أجل درجاته الجيدة.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
انطلق
الطائرة قد انطلقت للتو.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.