‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
يسمع
لا أستطيع سماعك!
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
سمح بالدخول
لا يجب أن تسمح للغرباء بالدخول.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
انقرضت
العديد من الحيوانات انقرضت اليوم.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
يثبت
يريد أن يثبت صيغة رياضية.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
يدخل
هو يدخل غرفة الفندق.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
تحمي
الأم تحمي طفلها.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
ضرب
القطار ضرب السيارة.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
يركب
الأطفال يحبون ركوب الدراجات أو السكوتر.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
يقلل
أحتاج بالتأكيد إلى تقليل تكاليف التدفئة الخاصة بي.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
تفكيك
ابننا يتفكك كل شيء!
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لمس
لمسها بحنان.