Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يركض
الرياضي يركض.
yarkud
alriyadiu yarkudu.
chạy
Vận động viên chạy.

ظهر
ظهر سمك ضخم فجأة في الماء.
zahar
zahar samak dakhm faj‘atan fi alma‘i.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

يقاتلون
الرياضيون يقاتلون بعضهم البعض.
yuqatilun
alriyadiuwn yuqatilun baedahum albaeda.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

نظرت
تنظر من خلال ثقب.
nazart
tanzur min khilal thiqbi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

قطعت
قطعت شريحة من اللحم.
qataeat
qutiet sharihat min alluham.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

يلاحق
الرعاة يلاحقون الخيول.
yulahiq
alrueat yulahiqun alkhuyula.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

نشر
نشر ذراعيه عريضًا.
nushir
nashar dhiraeayh erydan.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

تحاول أقناع
غالبًا ما تحاول أقناع ابنتها بالأكل.
tuhawil ‘aqnae
ghalban ma tuhawil ‘aqnae abnatiha bial‘aklu.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

تفوق
الحيتان تتفوق على جميع الحيوانات في الوزن.
tafuq
alhitan tatafawaq ealaa jamie alhayawanat fi alwazni.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

يحصد
حصدنا الكثير من النبيذ.
yahsud
hasadna alkathir min alnabidhi.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.

قفز
قفز في الماء.
qafz
qafaz fi alma‘i.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
