Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
hadad janban
‘urid ‘an ‘uhadid baed almal janban kula shahr liwaqt lahiqi.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

لا أجرؤ
لا أجرؤ على القفز في الماء.
la ‘ajru
la ‘ajru ealaa alqafz fi alma‘i.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

يستمتع
استمتعنا كثيرًا في المدينة الترفيهية!
yastamtie
astamtaena kthyran fi almadinat altarfihiati!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

استولى على
استولت الجرادات.
astawlaa ealaa
astawlt aljaraadat.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

أخرج
أخرج الفواتير من محفظتي.
‘akhraj
‘akhrij alfawatir min mihfazati.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

ننتج
ننتج عسلنا الخاص.
nuntij
nuntij easalana alkhasa.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

يثير
كم مرة يجب أن أثير هذا الجدل؟
yuthir
kam maratan yajib ‘an ‘uthir hadha aljadala?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?

فهم
لا يمكن للإنسان أن يفهم كل شيء عن الحواسيب.
fahum
la yumkin lil‘iinsan ‘an yafham kula shay‘ ean alhawasibi.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

تعد
هي تعد العملات.
tueadu
hi tueadu aleumlati.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

يحضر
هو دائمًا يحضر لها الزهور.
yahdur
hu dayman yahdur laha alzuhur.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

ترك واقفًا
اليوم الكثير يجب عليهم ترك سياراتهم واقفة.
tark waqfan
alyawm alkathir yajib ealayhim tark sayaaratihim waqifati.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
