Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/130288167.webp
تنظف
هي تنظف المطبخ.
tunazaf
hi tunazif almatbakha.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/96391881.webp
حصلت
حصلت على بعض الهدايا.
hasalat
hasalat ealaa baed alhadaya.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/79317407.webp
يأمر
هو يأمر كلبه.
yamur
hu yamur kalbahu.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/119406546.webp
حصلت
حصلت على هدية جميلة.
hasalat
hasalt ealaa hadiat jamilatin.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/93150363.webp
استيقظ
لقد استيقظ للتو.
astayqaz
laqad astayqiz liltuw.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/14606062.webp
كان له الحق
الأشخاص الكبار في السن لهم الحق في المعاش.
kan lah alhaqu
al‘ashkhas alkibar fi alsini lahum alhaqu fi almaeashi.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/103719050.webp
يطورون
هم يطورون استراتيجية جديدة.
yutawirun
hum yutawirun astiratijiatan jadidatan.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/100965244.webp
نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
nazart li‘asfal
tanzur li‘asfal ‘iilaa alwadi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/101812249.webp
تدخل
تدخل إلى البحر.
tadkhul
tadkhul ‘iilaa albahri.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/60395424.webp
يقفز حوله
الطفل يقفز حوله بسعادة.
yaqfiz hawlah
altifl yaqfiz hawlah bisaeadatin.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/126506424.webp
صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
saeiduu
saeidat almajmueat almutanazihat aljabala.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/66441956.webp
سجل
يجب أن تسجل كلمة المرور!
sajal
yajib ‘an tusajil kalimat almururi!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!