Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/58477450.webp
يؤجر
هو يؤجر منزله.
yuajir
hu yuajir manzilahu.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/96586059.webp
أقاله
الرئيس أقاله.
‘aqalah
alrayiys ‘aqalahu.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/104135921.webp
يدخل
هو يدخل غرفة الفندق.
yadkhul
hu yadkhul ghurfat alfunduq.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/116067426.webp
هرب
هرب الجميع من الحريق.
harab
harab aljamie min alhariqi.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/96391881.webp
حصلت
حصلت على بعض الهدايا.
hasalat
hasalat ealaa baed alhadaya.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/50245878.webp
اتخذ ملاحظات
يأخذ الطلاب ملاحظات على كل ما يقوله المعلم.
atakhadh mulahazat
yakhudh altulaab mulahazat ealaa kuli ma yaquluh almuealimu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/102167684.webp
يقارنون
هم يقارنون أرقامهم.
yuqarinun
hum yuqarinun ‘arqamahum.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/122010524.webp
تعهد
تعهدت بالعديد من الرحلات.
taeahud
taeahadt bialeadid min alrihlati.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/115153768.webp
رؤية بوضوح
يمكنني أن أرى كل شيء بوضوح من خلال نظاراتي الجديدة.
ruyat biwuduh
yumkinuni ‘an ‘araa kula shay‘ biwuduh min khilal nazaarati aljadidati.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/59250506.webp
عرضت
عرضت أن تسقي الزهور.
earadat
earadat ‘an tusqi alzuhur.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/106682030.webp
وجدت
لم أستطع العثور على جواز سفري بعد الانتقال.
wajadat
lam ‘astatie aleuthur ealaa jawaz safariin baed aliantiqal.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/116519780.webp
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.