Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/36190839.webp
luftoj
Departamenti i zjarrit lufton zjarrin nga ajri.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/91820647.webp
heq
Ai heq diçka nga frigoriferi.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/116835795.webp
mbërrij
Shumë njerëz mbërrijnë me furgonin e tyre të pushimeve.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/99207030.webp
mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/43483158.webp
shkoj me tren
Do të shkoj atje me tren.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/113253386.webp
shkoj
Nuk shkoi mirë këtë herë.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/121820740.webp
filloj
Shëtitësit filluan herët në mëngjes.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/118227129.webp
pyes
Ai pyeti për udhëzime.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/66441956.webp
shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/99196480.webp
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transportoj
Kamioni transporton mallrat.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/123834435.webp
kthej
Pajisja është me defekt; shitësi duhet ta kthejë atë.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.