Từ vựng
Học động từ – Albania

luftoj
Departamenti i zjarrit lufton zjarrin nga ajri.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

heq
Ai heq diçka nga frigoriferi.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.

mbërrij
Shumë njerëz mbërrijnë me furgonin e tyre të pushimeve.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

shkoj me tren
Do të shkoj atje me tren.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

shkoj
Nuk shkoi mirë këtë herë.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

filloj
Shëtitësit filluan herët në mëngjes.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

pyes
Ai pyeti për udhëzime.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

transportoj
Kamioni transporton mallrat.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
