Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/123213401.webp
urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/99633900.webp
eksploroj
Njerëzit duan të eksplorojnë Marsin.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/118759500.webp
korr
Kemi korruar shumë verë.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/66441956.webp
shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/111160283.webp
imagjinoj
Ajo imagjinon diçka të re çdo ditë.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/123179881.webp
ushtroj
Ai ushtron çdo ditë me skateboardin e tij.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/122224023.webp
prapëvendos
Shpejt do të duhet të vendosim orën prapë.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/8451970.webp
diskutoj
Kolegët diskutojnë problemin.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/129945570.webp
përgjigjem
Ajo përgjigjet me një pyetje.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/46385710.webp
pranoj
Kredit kartelat pranohen këtu.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/129235808.webp
dëgjoj
Ai dëshiron të dëgjojë barkun e gruas së tij shtatzënë.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/107407348.webp
udhëtoj rreth
Kam udhëtuar shumë rreth botës.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.