Từ vựng
Học động từ – Albania
urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
eksploroj
Njerëzit duan të eksplorojnë Marsin.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
korr
Kemi korruar shumë verë.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
imagjinoj
Ajo imagjinon diçka të re çdo ditë.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
ushtroj
Ai ushtron çdo ditë me skateboardin e tij.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
prapëvendos
Shpejt do të duhet të vendosim orën prapë.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
diskutoj
Kolegët diskutojnë problemin.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
përgjigjem
Ajo përgjigjet me një pyetje.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
pranoj
Kredit kartelat pranohen këtu.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
dëgjoj
Ai dëshiron të dëgjojë barkun e gruas së tij shtatzënë.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.