Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/103797145.webp
pieņemt darbā
Uzņēmums vēlas pieņemt darbā vairāk cilvēku.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/38620770.webp
ievest
Uz zemes nedrīkst ievest eļļu.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/52919833.webp
apiet
Tev ir jāapiet šis koks.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/4553290.webp
ienākt
Kuģis ienāk ostā.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/86064675.webp
grūstīt
Mašīna apstājās un to vajadzēja grūstīt.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/93221279.webp
degt
Kamīnā deg uguns.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/93393807.webp
notikt
Dīvainas lietas notiek sapņos.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/125400489.webp
pamest
Tūristi pludmales pamet pusdienlaikā.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/108556805.webp
skatīties lejā
No loga es varēju skatīties uz pludmali.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/68779174.webp
pārstāvēt
Advokāti tiesā pārstāv savus klientus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transportēt
Kravas automašīna transportē preces.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/102728673.webp
iet augšā
Viņš iet pa kāpnēm augšā.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.