Từ vựng
Học động từ – Litva

pristatyti
Jis pristato picas į namus.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

uždaryti
Tu privalai tvirtai uždaryti čiaupą!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

imituoti
Vaikas imituoja lėktuvą.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

išmesti
Jis užsteigia ant išmestojo bananų lukšto.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

tikėtis
Daugelis tikisi geresnės ateities Europoje.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

sudominti
Tai tikrai mus sudomino!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

kalbėtis
Su juo turėtų pasikalbėti; jis toks vienišas.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

paskambinti
Prašau paskambinti man rytoj.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

deginti
Jis padegė žvakę.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.

vardinti
Kiek šalių gali vardinti?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
