Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/111892658.webp
pristatyti
Jis pristato picas į namus.

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/86403436.webp
uždaryti
Tu privalai tvirtai uždaryti čiaupą!

đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/125088246.webp
imituoti
Vaikas imituoja lėktuvą.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/82604141.webp
išmesti
Jis užsteigia ant išmestojo bananų lukšto.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/128782889.webp
stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/104759694.webp
tikėtis
Daugelis tikisi geresnės ateities Europoje.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/20045685.webp
sudominti
Tai tikrai mus sudomino!

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/112444566.webp
kalbėtis
Su juo turėtų pasikalbėti; jis toks vienišas.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/33493362.webp
paskambinti
Prašau paskambinti man rytoj.

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/81885081.webp
deginti
Jis padegė žvakę.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/98977786.webp
vardinti
Kiek šalių gali vardinti?

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/83661912.webp
ruošti
Jie ruošia skanų maistą.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.