Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/40632289.webp
šnekėtis
Studentai neturėtų šnekėtis per pamoką.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/94312776.webp
padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/53646818.webp
įleisti
Lauke sninga, ir mes juos įleidome.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/9435922.webp
artėti
Sraigės artėja viena prie kitos.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/104907640.webp
pasiimti
Vaikas yra pasiimamas iš darželio.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/109099922.webp
priminti
Kompiuteris man primena mano susitikimus.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/91696604.webp
leisti
Depresijos neturėtų leisti.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/119747108.webp
valgyti
Ką norime šiandien valgyti?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/67955103.webp
valgyti
Vištos valgo grūdus.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/102823465.webp
rodyti
Aš galiu parodyti vizą savo pase.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/93031355.webp
drįsti
Aš nedrįstu šokti į vandenį.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/113248427.webp
laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.