Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/88615590.webp
איך לתאר
איך ניתן לתאר צבעים?
ayk ltar
ayk nytn ltar tsb’eym?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/32685682.webp
מודע
הילד מודע לריב ההורים שלו.
mvd’e
hyld mvd’e lryb hhvrym shlv.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/80332176.webp
להדגיש
הוא הדגיש את ההצהרה שלו.
lhdgysh
hva hdgysh at hhtshrh shlv.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/43483158.webp
לנסוע ברכבת
אני אנסוע לשם ברכבת.
lnsv’e brkbt
any ansv’e lshm brkbt.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/51119750.webp
מוצא
אני מוצא את דרכי היטב במבוך.
mvtsa
any mvtsa at drky hytb bmbvk.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/115029752.webp
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.
lhvtsya
any mvtsya at hhshbvnvt mharnq shly.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/109096830.webp
מביא
הכלב מביא את הכדור מהמים.
mbya
hklb mbya at hkdvr mhmym.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/119417660.webp
מאמינים
הרבה אנשים מאמינים באלוהים.
mamynym
hrbh anshym mamynym balvhym.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/73488967.webp
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
bvdqym
dgymvt hdm bvdqvt bm’ebdh zv.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/124458146.webp
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.
hshayr
hb’elym hshayrv at hklbym shlhm atsly ltyvl.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/123786066.webp
שותה
היא שותה תה.
shvth
hya shvth th.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/77646042.webp
לשרוף
אתה לא צריך לשרוף כסף.
lshrvp
ath la tsryk lshrvp ksp.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.