Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/35137215.webp
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
la lhkvt
hhvrym la tsrykym lhkvt at hyldym shlhm.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/121870340.webp
לרוץ
האתלט רץ.
lrvts
hatlt rts.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/15845387.webp
להרים
האמא מרימה את התינוק שלה.
lhrym
hama mrymh at htynvq shlh.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/61575526.webp
לפנות
הרבה בתים ישנים צריכים לפנות לבתים החדשים.
lpnvt
hrbh btym yshnym tsrykym lpnvt lbtym hhdshym.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/90183030.webp
עזר
הוא עזר לו לקום.
’ezr
hva ’ezr lv lqvm.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/84943303.webp
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.
mmvqmt
pnynh mmvqmt btvk htsdph.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/90419937.webp
לשקר
הוא שיקר לכולם.
lshqr
hva shyqr lkvlm.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/94193521.webp
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.
lpnvt
ath ykvl lpnvt shmalh.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/100634207.webp
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.
msbyrh
hya msbyrh lv ayk hmkshyr ’evbd.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/4553290.webp
נכנסת
הספינה נכנסת לנמל.
nknst
hspynh nknst lnml.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/35862456.webp
מתחיל
חיים חדשים מתחילים עם הנישואין.
mthyl
hyym hdshym mthylym ’em hnyshvayn.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/104849232.webp
תלד
היא תלד בקרוב.
tld
hya tld bqrvb.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.