Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/61280800.webp
להתאפק
אני לא יכול להוציא הרבה כסף; אני צריך להתאפק.
lhtapq
any la ykvl lhvtsya hrbh ksp; any tsryk lhtapq.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/96531863.webp
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?
l’ebvr
ham hhtvl ykvl l’ebvr drk hhvr hzh?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/91367368.webp
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
hvlkym ltyyl
hmshphh hvlkt ltyyl bymy rashvn.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/100585293.webp
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.
lhpvk
ath tsryk lhpvk at hmkvnyt kan.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/106088706.webp
לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.
lqvm
hya la ykvlh ’evd lqvm lbdh.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/90893761.webp
לפתור
הבלש פותר את התיק.
lptvr
hblsh pvtr at htyq.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/106591766.webp
מספיק
סלט מספיק לי לצהריים.
mspyq
slt mspyq ly ltshryym.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/87135656.webp
להסתכל
היא הסתכלה עלי וחייכה.
lhstkl
hya hstklh ’ely vhyykh.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/93221279.webp
בוער
אש בוערת במסוך.
bv’er
ash bv’ert bmsvk.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/120282615.webp
להשקיע
במה כדאי להשקיע את הכסף שלנו?
lhshqy’e
bmh kday lhshqy’e at hksp shlnv?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/94555716.webp
הפכו
הם הפכו לצוות טוב.
hpkv
hm hpkv ltsvvt tvb.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/130770778.webp
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
ltyyl
hva avhb ltyyl vrah hrbh mdynvt.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.