Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/110347738.webp
משמח
השער משמח את אוהדי הכדורגל הגרמניים.
mshmh
hsh’er mshmh at avhdy hkdvrgl hgrmnyym.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/109542274.webp
לאפשר כניסה
האם כדאי לאפשר לפליטים להיכנס בגבולות?
lapshr knysh
ham kday lapshr lplytym lhykns bgbvlvt?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/122153910.webp
מחלק
הם מחלקים את עבודות הבית ביניהם.
mhlq
hm mhlqym at ’ebvdvt hbyt bynyhm.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/65313403.webp
יורד
הוא יורד במדרגות.
yvrd
hva yvrd bmdrgvt.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/123211541.webp
להוריד שלג
הוריד הרבה שלג היום.
lhvryd shlg
hvryd hrbh shlg hyvm.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/101765009.webp
מלווה
הכלב מלווה אותם.
mlvvh
hklb mlvvh avtm.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/121102980.webp
להצטרף
אפשר להצטרף אליך בנסיעה?
lhtstrp
apshr lhtstrp alyk bnsy’eh?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/47969540.webp
התעוור
האיש עם התגיות התעוור.
ht’evvr
haysh ’em htgyvt ht’evvr.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/12991232.webp
להודות
אני מודה לך מאוד על זה!
lhvdvt
any mvdh lk mavd ’el zh!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/125052753.webp
לקחת
היא לקחה בסתר כסף ממנו.
lqht
hya lqhh bstr ksp mmnv.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/108991637.webp
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
mthmqt
hya mthmqt mh’evbd shlh.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/95190323.webp
מצביע
אחד מצביע בעד או נגד מועמד.
mtsby’e
ahd mtsby’e b’ed av ngd mv’emd.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.