‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
להתחיל
הם הולכים להתחיל את הגירושין שלהם.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
לעבור
השכנים שלנו הולכים לעבור.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
לעבור
השניים עוברים אחד ליד השני.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
להתגאות
הוא אוהב להתגאות בכספו.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
הקבצים יושמדו
הקבצים יושמדו לחלוטין.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
יוצא
מה יוצא מהביצה?
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
להימנע
הוא צריך להימנע מאגוזים.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
שייכת
אשתי שייכת אלי.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
לפנות
הרבה בתים ישנים צריכים לפנות לבתים החדשים.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
הוסיפה
היא הוסיפה קצת חלב לקפה.