אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
לקבל
היא קיבלה מתנה יפה מאוד.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.

tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
לפרק
הבן שלנו פורק הכל!

đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
לחזור על שנה
התלמיד חזר על השנה.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
ישרוף
האש תשרוף הרבה מהיער.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
לעבור
המים היו גבוהים מדי; המשאית לא יכולה לעבור.

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
מוצא
אני לא מוצא את דרכי חזרה.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
הפכו
הם הפכו לצוות טוב.
