אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
מבקרת
חברה ישנה מבקרת אותה.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
חותכים
לסלט, צריך לחתוך את המלפפון.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
נסעו
כשהאור השתנה, המכוניות נסעו.

tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
להוריד שלג
הוריד הרבה שלג היום.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
הפכו
הם הפכו לצוות טוב.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
מקווים
הרבה מקווים לעתיד טוב יותר באירופה.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
להסתכל
היא מסתכלת דרך המשקפת.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
לצבוע
צבעתי לך תמונה יפה!
