‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
מבקרת
חברה ישנה מבקרת אותה.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
חותכים
לסלט, צריך לחתוך את המלפפון.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
נסעו
כשהאור השתנה, המכוניות נסעו.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
להוריד שלג
הוריד הרבה שלג היום.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
הפכו
הם הפכו לצוות טוב.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
מקווים
הרבה מקווים לעתיד טוב יותר באירופה.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
להסתכל
היא מסתכלת דרך המשקפת.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
לצבוע
צבעתי לך תמונה יפה!
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
להבין
אני לא יכול להבין אותך!