‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
להסתכל
היא מסתכלת למטה לעמק.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
להרים
המכולה מורמת על ידי דרג.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
אני לא
אני לא שומע אותך!
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
לחזור
האב חזר מהמלחמה.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
לבלות
היא בלתה את כל הכסף שלה.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
לדרוס
לצערי, רבים מהחיות מדרסים על ידי רכבים.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
מבקרת
חברה ישנה מבקרת אותה.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.