אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
להסתכל
היא מסתכלת למטה לעמק.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
להרים
המכולה מורמת על ידי דרג.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
אני לא
אני לא שומע אותך!

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
לחזור
האב חזר מהמלחמה.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
לבלות
היא בלתה את כל הכסף שלה.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
לדרוס
לצערי, רבים מהחיות מדרסים על ידי רכבים.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
מבקרת
חברה ישנה מבקרת אותה.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
