‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
משתמש
גם ילדים קטנים משתמשים בטאבלטים.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
יורד
הוא יורד במדרגות.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
לחקות
הילד חוקה מטוס.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
להשלים
אתה יכול להשלים את הפאזל?
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
לחשוב
צריך לחשוב הרבה בשחמט.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
נוסעים
לאחר הקניות, השניים נוסעים הביתה.