‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
מגרש
הברבור האחד מגרש את השני.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
רוצה לעזוב
היא רוצה לעזוב את המלון.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
להביע את עצמך
היא רוצה להביע את עצמה לחברתה.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
הרוג
הנחש הרג את העכבר.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
הביס
הוא הביס את היריב שלו בטניס.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
התקע
הוא התקע על החבל.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
קיבלתי
קיבלתי את האובול.