אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
מגרש
הברבור האחד מגרש את השני.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
רוצה לעזוב
היא רוצה לעזוב את המלון.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
להביע את עצמך
היא רוצה להביע את עצמה לחברתה.

giết
Con rắn đã giết con chuột.
הרוג
הנחש הרג את העכבר.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
הביס
הוא הביס את היריב שלו בטניס.

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
התקע
הוא התקע על החבל.
