‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
להזהיר
הבן שלנו מזהיר במאוד ברכב החדש שלו.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
לראות
הם לא ראו את האסון הגיע.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
לחקור
האסטרונאוטים רוצים לחקור את החלל החיצוני.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
להודות
אני מודה לך מאוד על זה!
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
מביא
הוא מביא את החבילה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
להרוג
היזהר, אתה יכול להרוג מישהו עם הגרזן הזה!
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
נכנסה
הרכבת התחתית נכנסה זה עתה לתחנה.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
בוער
אש בוערת במסוך.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
מנהיג
הקאובויז מנהיגים את הבקר באמצעות סוסים.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
מסלימה
בתנו מסלימה עיתונים במהלך החגים.