‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
בודק
הוא בודק מי גר שם.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
נכנס
הוא נכנס לחדר המלון.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
קורא
הבן קורא בכל קולו.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
השאיר
הם השאירו את הילד שלהם בתחנה בטעות.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
לאבד
המתן, איבדת את הארנק שלך!
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ללכת
השעון הולך מעט איטי.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
הועסק
המועמד הועסק.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.