אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
ישרוף
האש תשרוף הרבה מהיער.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
רצו
הם רצו ליצור תמונה מצחיקה.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
יש לחתוך
יש לחתוך את הצורות.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
לחשוד
הוא חושד שזו החברה שלו.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
לקבל
היא קיבלה מתנה יפה מאוד.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
לדווח
היא מדווחת על השחיתות לחברתה.
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
להסיר
איך ניתן להסיר כתם יין אדום?
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
להתחיל
החיילים מתחילים.