‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?

להעלות
כמה פעמים אני צריך להעלות את הוויכוח הזה?
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.

מייצרים
אנחנו מייצרים חשמל באמצעות רוח ושמש.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

מבקרת
היא מבקרת בפריז.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

לתמוך
אנחנו תומכים ביצירתיות של הילד שלנו.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

לחדש
הצייר רוצה לחדש את צבע הקיר.