‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
לחשוב
היא תמיד צריכה לחשוב עליו.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
עבד למען
הוא עבד קשה למען הציונים הטובים שלו.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
התבלבלתי
התבלבלתי בדרכי.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
לשתף
אנו צריכים ללמוד לשתף את ההון שלנו.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
נכנסת
היא נכנסת לים.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
עזב
התיירים עוזבים את החוף בצהריים.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
להתמודד
צריך להתמודד עם בעיות.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
מקווה
אני מקווה למזל במשחק.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
משווים
הם משווים את הספרות שלהם.