‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
השאיר עומד
היום הרבה אנשים צריכים להשאיר את רכביהם עומדים.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
להודות
אני מודה לך מאוד על זה!
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
התעוור
האיש עם התגיות התעוור.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
בודק
הרופא השיניים בודק את השניים.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
לשלוח
החבילה הזו תישלח בקרוב.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
אירע
האם משהו אירע לו בתאונת העבודה?
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
לקפוץ
הוא קפץ למים.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
מגלה
הימנים מגלים ארץ חדשה.