‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
להעכיר
בקרוב נצטרך להעכיר את השעון שוב.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
להראות
אני יכול להראות ויזה בדרכון שלי.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
מאכילים
הילדים מאכילים את הסוס.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
מגיעים
הרבה אנשים מגיעים בקראוון בחופשה.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
מתאחדים
כיף כששני אנשים מתאחדים.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
השלימו
הם השלימו את המשימה הקשה.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
מדבר
הוא מדבר הרבה עם השכן שלו.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
מרגישה
האם מרגישה המון אהבה לילד שלה.