אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
להעכיר
בקרוב נצטרך להעכיר את השעון שוב.

đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.

chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
להראות
אני יכול להראות ויזה בדרכון שלי.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
מאכילים
הילדים מאכילים את הסוס.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
מגיעים
הרבה אנשים מגיעים בקראוון בחופשה.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
מתאחדים
כיף כששני אנשים מתאחדים.

hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
השלימו
הם השלימו את המשימה הקשה.

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
מדבר
הוא מדבר הרבה עם השכן שלו.
