‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
לייצר
אנחנו מייצרים את הדבש שלנו.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
להסתכל
היא הסתכלה עלי וחייכה.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
יוצאת
היא יוצאת מהמכונית.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
אכלתי
אכלתי את התפוח.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
סוגרת
היא סוגרת את הוילונות.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
השלימו
הם השלימו את המשימה הקשה.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
רצו
הם רצו ליצור תמונה מצחיקה.