‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
מאכילים
הילדים מאכילים את הסוס.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
להציב בצד
אני רוצה להציב בצד כסף לאחר מכן כל חודש.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
יוצא
הספינה יוצאת מהנמל.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
לדחוף
הם מדחפים את האיש למים.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
יצאו
אורחינו החופשיים יצאו אתמול.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
הבן שלנו רצה לברוח מהבית.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.