אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
לה sounding כמו
הקול שלה נשמע מדהים.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
מסלים
הוא מסלים פיצות לבתים.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
הרוג
הנחש הרג את העכבר.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
לבקר
הרופאים מבקרים את החולה כל יום.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
לצאת
הילדים סוף סוף רוצים לצאת החוצה.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ללחוץ
הוא לוחץ על הכפתור.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
עבד
האופנוע שבור; הוא כבר לא עובד.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
להגיב
היא הגיבה בשאלה.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ממשיכה
השיירה ממשיכה במסעה.