‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
לה sounding כמו
הקול שלה נשמע מדהים.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
מסלים
הוא מסלים פיצות לבתים.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
הרוג
הנחש הרג את העכבר.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
לבקר
הרופאים מבקרים את החולה כל יום.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
לצאת
הילדים סוף סוף רוצים לצאת החוצה.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ללחוץ
הוא לוחץ על הכפתור.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
עבד
האופנוע שבור; הוא כבר לא עובד.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
להגיב
היא הגיבה בשאלה.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ממשיכה
השיירה ממשיכה במסעה.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
חותך
העובד חותך את העץ.