‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
בודק
המכונאי בודק את פונקציות המכונית.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
להסתכל
כולם מסתכלים על הטלפונים שלהם.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
לקרוא
אני לא יכול לקרוא בלעדי משקפיים.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
להדגיש
הוא הדגיש את ההצהרה שלו.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
התעוור
האיש עם התגיות התעוור.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ללחוץ
הוא לוחץ על הכפתור.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
מתעמלת
היא מתעמלת במקצוע לא רגיל.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
לראות
הם לא ראו את האסון הגיע.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
לאהוב
היא באמת אוהבת את הסוס שלה.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
מתועבת
היא מתועבת מעכבישים.