אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
לדבר
הוא מדבר לקהל שלו.

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?

rửa
Người mẹ rửa con mình.
שוטפת
האם שוטפת את הילד.

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
מבשל
מה אתה מבשל היום?

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.

đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
לציין
המנהל ציין שהוא הולך לפטר אותו.

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
לשחק
הילד מעדיף לשחק לבדו.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
לכמול
הוא מכמול את החברה שלו הרבה.

phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
להביע את עצמך
מי שיודע משהו יכול להביע את עצמו בכיתה.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.
