‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
לדבר
הוא מדבר לקהל שלו.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
שוטפת
האם שוטפת את הילד.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
מבשל
מה אתה מבשל היום?
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
לציין
המנהל ציין שהוא הולך לפטר אותו.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
לשחק
הילד מעדיף לשחק לבדו.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
לכמול
הוא מכמול את החברה שלו הרבה.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
להביע את עצמך
מי שיודע משהו יכול להביע את עצמו בכיתה.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
לזרוק
הוא דרך על קליפת בננה שנזרקה.