אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
לשלוח
החברה הזו שולחת מוצרים לכל העולם.

giữ
Bạn có thể giữ tiền.
לשמור
אתה יכול לשמור על הכסף.

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
מגיעים
הרבה אנשים מגיעים בקראוון בחופשה.

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
מאכילים
הילדים מאכילים את הסוס.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
שרף
הוא שרף גפרור.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
עולה
הוא עולה במדרגות.

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
להסתכל
היא הסתכלה עלי וחייכה.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
