‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
יורד
הוא יורד במדרגות.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
הביס
הוא הביס את היריב שלו בטניס.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
הולך
לאן אתם שניים הולכים?
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
הלך
הוא אוהב להלך ביער.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
להתחיל
השכולה מתחילה עכשיו לילדים.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ביטל
הוא לצערי ביטל את הפגישה.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
להוציא לאור
ההוצאה מוציאה לאור את המגזינים האלו.