‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

לברוח
כולם ברחו מהאש.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

מסתיימת
המסלול מסתיים כאן.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

לזרוק
הוא דרך על קליפת בננה שנזרקה.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.

תקוע
אני תקוע ואני לא מוצא דרך החוצה.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

להזהיר
הבן שלנו מזהיר במאוד ברכב החדש שלו.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

לצלצל
אתה שומע את הפעמון מצלצל?
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

להוליד
היא הולידה ילד בריא.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.

באה
המזל בא אליך.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

התרגש
הנוף התרגש אותו.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

לצאת
היא יוצאת עם הנעליים החדשות.