אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
מסתיימת
המסלול מסתיים כאן.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
לזרוק
הוא דרך על קליפת בננה שנזרקה.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
תקוע
אני תקוע ואני לא מוצא דרך החוצה.

chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
להזהיר
הבן שלנו מזהיר במאוד ברכב החדש שלו.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
לצלצל
אתה שומע את הפעמון מצלצל?

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
להוליד
היא הולידה ילד בריא.

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?

đến với
May mắn đang đến với bạn.
באה
המזל בא אליך.

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
התרגש
הנוף התרגש אותו.
