‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
לשלוח
החברה הזו שולחת מוצרים לכל העולם.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
לשמור
אתה יכול לשמור על הכסף.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
מגיעים
הרבה אנשים מגיעים בקראוון בחופשה.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
מאכילים
הילדים מאכילים את הסוס.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
שרף
הוא שרף גפרור.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
עולה
הוא עולה במדרגות.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
להסתכל
היא הסתכלה עלי וחייכה.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
להאמין
אנו כולנו מאמינים זה לזה.