אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
להתרגל
לילדים צריך להתרגל לשפשף את השיניים.

đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
להצטרף
אפשר להצטרף אליך בנסיעה?

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
לשקר
הוא שיקר לכולם.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
לשמור
אני שומר את הכסף שלי בשידה שלי.

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
מצאתי
מצאתי פטריה יפה!

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
יורד
הוא יורד במדרגות.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
כותב
הוא כותב מכתב.

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
לפתוח
אתה יכול לפתוח לי את הפחית בבקשה?

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
חותך
הספר חותך לה את השיער.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
רשם
צריך לרשום את הסיסמה!
