אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
יורד
הוא יורד במדרגות.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
הביס
הוא הביס את היריב שלו בטניס.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!

đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
הולך
לאן אתם שניים הולכים?

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
הלך
הוא אוהב להלך ביער.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
להתחיל
השכולה מתחילה עכשיו לילדים.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ביטל
הוא לצערי ביטל את הפגישה.
