Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/129300323.webp
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
lg’et
hhqlay g’e btsmhyv.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/102631405.webp
לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.
lshkvh
hya la rvtsh lshkvh at h’ebr.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/11497224.webp
מענה
התלמידה מענה על השאלה.
m’enh
htlmydh m’enh ’el hshalh.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/113418330.webp
החליטה
היא החליטה על תסרוקת חדשה.
hhlyth
hya hhlyth ’el tsrvqt hdshh.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/113144542.webp
לשים לב
היא שם לב למישהו בחוץ.
lshym lb
hya shm lb lmyshhv bhvts.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/84330565.webp
לקחת זמן
זה לקח הרבה זמן עד שהמזוודה שלו הגיעה.
lqht zmn
zh lqh hrbh zmn ’ed shhmzvvdh shlv hgy’eh.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/101938684.webp
בוצע
הוא בוצע את התיקון.
bvts’e
hva bvts’e at htyqvn.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/118826642.webp
מסביר
הסבא מסביר את העולם לנכדו.
msbyr
hsba msbyr at h’evlm lnkdv.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/106725666.webp
בודק
הוא בודק מי גר שם.
bvdq
hva bvdq my gr shm.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/93031355.webp
אני לא מעז
אני לא מעז לקפוץ למים.
any la m’ez
any la m’ez lqpvts lmym.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/118343897.webp
עבד ביחד
אנו עובדים ביחד כקבוצה.
’ebd byhd
anv ’evbdym byhd kqbvtsh.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/54887804.webp
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
mbtyhh
hbytvh mbtyh hgnh bmqrh shl tavnvt.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.