Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/84819878.webp
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
lhvvt
apshr lhvvt hrptqavt rbvt drk spry hagdvt.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/101812249.webp
נכנסת
היא נכנסת לים.
nknst
hya nknst lym.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/28642538.webp
השאיר עומד
היום הרבה אנשים צריכים להשאיר את רכביהם עומדים.
hshayr ’evmd
hyvm hrbh anshym tsrykym lhshayr at rkbyhm ’evmdym.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/128159501.webp
לערבב
יש לערבב מצרכים שונים.
l’erbb
ysh l’erbb mtsrkym shvnym.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/99455547.webp
מקבל
ישנם אנשים שלא רוצים לקבל את האמת.
mqbl
yshnm anshym shla rvtsym lqbl at hamt.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/110045269.webp
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.
mshlym
hva mshlym at mslvl hrytsh shlv kl yvm.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/90617583.webp
מביא
הוא מביא את החבילה למעלה במדרגות.
mbya
hva mbya at hhbylh lm’elh bmdrgvt.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/32312845.webp
הוציא
הקבוצה הוציאה אותו.
hvtsya
hqbvtsh hvtsyah avtv.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/112290815.webp
לפתור
הוא מנסה ללא תועלת לפתור בעיה.
lptvr
hva mnsh lla tv’elt lptvr b’eyh.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/114272921.webp
מנהיג
הקאובויז מנהיגים את הבקר באמצעות סוסים.
mnhyg
hqavbvyz mnhygym at hbqr bamts’evt svsym.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/85010406.webp
לקפוץ מעל
האתלט חייב לקפוץ מעל המכשול.
lqpvts m’el
hatlt hyyb lqpvts m’el hmkshvl.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/118868318.webp
לאהוב
היא אוהבת שוקולית יותר מירקות.
lahvb
hya avhbt shvqvlyt yvtr myrqvt.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.