Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/59250506.webp
сунуш кылуу
Ал гүлдөрдү сууганча сунуш кылды.
sunuş kıluu
Al güldördü suugança sunuş kıldı.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/38296612.webp
бар
Динозаврлар буга бар жок.
bar
Dinozavrlar buga bar jok.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/125052753.webp
алуу
Ал жашырын түрдө анын акчасын алды.
aluu
Al jaşırın türdö anın akçasın aldı.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/113144542.webp
көзө алуу
Ал сырттагы кимдирди көзө алды.
közö aluu
Al sırttagı kimdirdi közö aldı.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/78309507.webp
кесуу
Фигураларды кесип алуу керек.
kesuu
Figuralardı kesip aluu kerek.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/73751556.webp
дуо кылуу
Ал тынч дуо кылып жатат.
duo kıluu
Al tınç duo kılıp jatat.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/84150659.webp
кетүү
Суранам, азыр кетме!
ketüü
Suranam, azır ketme!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/129084779.webp
кир
Мен күндөгү киргиздим.
kir
Men kündögü kirgizdim.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/127720613.webp
кетирген жок
Ал өзүнүн кыздыгын кетирген.
ketirgen jok
Al özünün kızdıgın ketirgen.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/67880049.webp
киргизүү
Сырдышкы кар жағып жатты жана биз аларды киргиздик.
kirgizüü
Sırdışkı kar jaġıp jattı jana biz alardı kirgizdik.
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/122859086.webp
ката болуу
Мен чындыгы менен ката болдум!
kata boluu
Men çındıgı menen kata boldum!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/76938207.webp
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.
jüktöö
Biz jüktördü bagajga jüktöybüz.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.