Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/99725221.webp
жатуу
Жашуусунун убактысы алыстан жактырма жатат.
jatuu
Jaşuusunun ubaktısı alıstan jaktırma jatat.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/63868016.webp
кайра келүү
Ит ойнакты кайра келтет.
kayra kelüü
İt oynaktı kayra keltet.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/8451970.webp
талаш
Колдоштар маселеди талашат.
talaş
Koldoştar maseledi talaşat.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/61575526.webp
таштоо
Көп эски үйлөр жаңылар үчүн таштылышы керек.
taştoo
Köp eski üylör jaŋılar üçün taştılışı kerek.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/4553290.webp
кир
Кеме портка киргенде.
kir
Keme portka kirgende.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/104820474.webp
эсип чык
Анын доппосу абдан жакшы эсип чыкат.
esip çık
Anın dopposu abdan jakşı esip çıkat.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/75281875.webp
көз эмируу
Биздин дар кар кетирүүсү менен көз эмет.
köz emiruu
Bizdin dar kar ketirüüsü menen köz emet.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/120135439.webp
эсептеш болуу
Согуштан эмеспешиңиздерге эсептеш болуңуз!
esepteş boluu
Soguştan emespeşiŋizderge esepteş boluŋuz!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/75508285.webp
күтүү
Балдар кышта кар жаагандыгын күтөт.
kütüü
Baldar kışta kar jaagandıgın kütöt.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/121180353.webp
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
jogoluu
Küt, senin ayıgıŋdı jogolgonsuŋ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/80427816.webp
түзөтүү
Мугалим студенттердин эсселерин түзөтөт.
tüzötüü
Mugalim studentterdin esselerin tüzötöt.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/84506870.webp
чарал
Ал казир күндөлүк чаралайт.
çaral
Al kazir kündölük çaralayt.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.