Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/96586059.webp
иштен чыгаруу
Башлык аны иштен чыгарды.
işten çıgaruu
Başlık anı işten çıgardı.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/118549726.webp
текшерүү
Стоматолог тиштерди текшерет.
tekşerüü
Stomatolog tişterdi tekşeret.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/91367368.webp
жүрүү
Ойго темир жол менен жүрүү кылышат.
jürüü
Oygo temir jol menen jürüü kılışat.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/118232218.webp
коргоо
Балаларды коргоо керек.
korgoo
Balalardı korgoo kerek.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/105854154.webp
тишкенекке чабышуу
Ит бир жактан тишкенекке чабышып жатат.
tişkenekke çabışuu
İt bir jaktan tişkenekke çabışıp jatat.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/57410141.webp
билип алуу
Менин балам демей бардыгын билет.
bilip aluu
Menin balam demey bardıgın bilet.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/58477450.webp
ичиле берүү
Ал үйүнү ичиле берип жатат.
içile berüü
Al üyünü içile berip jatat.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/118574987.webp
табуу
Мен гөзел гыбыра таптум!
tabuu
Men gözel gıbıra taptum!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/92054480.webp
бар
Бул жердеги көл кайга барды?
bar
Bul jerdegi köl kayga bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/53646818.webp
киргизүү
Бир кимсе булдарды киргизбеши керек.
kirgizüü
Bir kimse buldardı kirgizbeşi kerek.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/79322446.webp
таныштыруу
Ал жаңы кызын ата-энесине таныштырып жатат.
tanıştıruu
Al jaŋı kızın ata-enesine tanıştırıp jatat.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/15441410.webp
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
söz
Al anın dostuna sözdögön iştegen.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.