Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
jirenüü
Al oorumdarga jirenip jatat.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

чалуу
Сиз зыңга чалганын эситесизби?
çaluu
Siz zıŋga çalganın esitesizbi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

иштөө
Мотоцикл жарылган, аны энди иштемейт.
iştöö
Mototsikl jarılgan, anı endi iştemeyt.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
jazıp aluu
Baldar jazıp aluunu üyrönöt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

асыктуу
Эки адам даал менен асыкты.
asıktuu
Eki adam daal menen asıktı.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

келүү
Энди кел!
kelüü
Endi kel!
đến
Hãy đến ngay!

жаражат
Ал вирус менен жаражат.
jarajat
Al virus menen jarajat.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

көмөк көрсөтүү
Ал балаңа көмөк көрсөттү.
kömök körsötüü
Al balaŋa kömök körsöttü.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

алуу
Ал жан жүздөгү дары өзгөчө алат.
aluu
Al jan jüzdögü darı özgöçö alat.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

же
Буга эмне жемекчи болгону керек?
je
Buga emne jemekçi bolgonu kerek?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?

жүрүү
Топ көпрү боюнча жүрдү.
jürüü
Top köprü boyunça jürdü.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
