Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/110056418.webp
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
söz ber
Politik studentterdin aldında söz beret.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/109096830.webp
алуу
Ит суудан топту алат.
aluu
İt suudan toptu alat.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/80116258.webp
баалоо
Ал компаниянын иштөөнү баалоолот.
baaloo
Al kompaniyanın iştöönü baaloolot.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/120368888.webp
айтуу
Ал мага сыр айтты.
aytuu
Al maga sır ayttı.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/44782285.webp
калтыруу
Тутуштургуч калтырганды болбосуң!
kaltıruu
Tutuşturguç kaltırgandı bolbosuŋ!
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/84847414.webp
көз эмируу
Биздин бала жаңы машинасына жакшы көз эмет.
köz emiruu
Bizdin bala jaŋı maşinasına jakşı köz emet.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/115029752.webp
чыгаруу
Мен акчаларды айыбымдан чыгарат.
çıgaruu
Men akçalardı ayıbımdan çıgarat.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/119302514.webp
чал
Кыз досуну чалат.
çal
Kız dosunu çalat.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/85860114.webp
кара
Жолуу нокотта кара болбос керек.
kara
Joluu nokotta kara bolbos kerek.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/106608640.webp
колдонуу
Кичинек балалар дагы планшеттерди колдонот.
koldonuu
Kiçinek balalar dagı planşetterdi koldonot.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/102169451.webp
башкаруу
Бире бир бирдигинин кызыктырып алган маселелер менен баш кара бериши керек.
başkaruu
Bire bir birdiginin kızıktırıp algan maseleler menen baş kara berişi kerek.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/105504873.webp
кетүү
Ал мезгилиндеги уйгон кетүүгө каалайт.
ketüü
Al mezgilindegi uygon ketüügö kaalayt.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.