Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/106665920.webp
сезимдөө
Эне баласына көп махабат сезет.
sezimdöö
Ene balasına köp mahabat sezet.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/90821181.webp
жеңүү
Ол теннис боюнча ракипин жеңди.
jeŋüü
Ol tennis boyunça rakipin jeŋdi.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/115520617.webp
өткөрүлүү
Велосипедчи машина менен өткөрүлгөн.
ötkörülüü
Velosipedçi maşina menen ötkörülgön.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/2480421.webp
таштуу
Ынак кишини ташты.
taştuu
Inak kişini taştı.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/119913596.webp
бер
Ата өзүнүн баласына көбөк акча берги келет.
ber
Ata özünün balasına köbök akça bergi kelet.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/87496322.webp
алуу
Ал жан жүздөгү дары өзгөчө алат.
aluu
Al jan jüzdögü darı özgöçö alat.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/118485571.webp
кыл
Алар саламаттыгы үчүн бир нерсе кылгысы келет.
kıl
Alar salamattıgı üçün bir nerse kılgısı kelet.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/57248153.webp
айтуу
Башчы аны ковулот дегенди айтты.
aytuu
Başçı anı kovulot degendi ayttı.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/53646818.webp
киргизүү
Бир кимсе булдарды киргизбеши керек.
kirgizüü
Bir kimse buldardı kirgizbeşi kerek.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/21342345.webp
чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
çektöö
Tarmaktar bizdi erkindikten çektööt.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/125884035.webp
кашыруу
Ал ата-энесине сыйлык менен кашырды.
kaşıruu
Al ata-enesine sıylık menen kaşırdı.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/105875674.webp
тепүү
Көбөйбөш жандарда жакшы тепүү керек.
tepüü
Köböyböş jandarda jakşı tepüü kerek.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.