Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/108286904.webp
ич
Инектер дарыядан суу ичет.
İnekter darıyadan suu içet.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/116166076.webp
төлөө
Ал кредит карточка менен онлайнда төлөйт.
tölöö
Al kredit kartoçka menen onlaynda tölöyt.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/118567408.webp
ойлоо
Сиз кимди ойлойсуз күчтүрөө?
oyloo
Siz kimdi oyloysuz küçtüröö?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/71260439.webp
жазуу
Ал мага өткөн аптада жазды.
jazuu
Al maga ötkön aptada jazdı.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/68841225.webp
түшүнүү
Сизди түшүнө албайм!
tüşünüü
Sizdi tüşünö albaym!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/29285763.webp
өчүрүлүү
Бул компанияда көп ордо абалда өчүрүлөт.
öçürülüü
Bul kompaniyada köp ordo abalda öçürülöt.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/127620690.webp
салыку алуу
Компаниялардын бир нече түрдө салыку алынат.
salıku aluu
Kompaniyalardın bir neçe türdö salıku alınat.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/28581084.webp
асыгуу
Савактар чатынан асыгат.
asıguu
Savaktar çatınan asıgat.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/64278109.webp
тама
Мен алманы тамадым.
tama
Men almanı tamadım.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/123492574.webp
жатыштыруу
Профессионал атлеттер күн сайын жатыштыруу керек.
jatıştıruu
Professional atletter kün sayın jatıştıruu kerek.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/92054480.webp
бар
Бул жердеги көл кайга барды?
bar
Bul jerdegi köl kayga bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/102631405.webp
унут
Ал өткөндү унуткун жок.
unut
Al ötköndü unutkun jok.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.