Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/111021565.webp
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
jirenüü
Al oorumdarga jirenip jatat.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/90287300.webp
чалуу
Сиз зыңга чалганын эситесизби?
çaluu
Siz zıŋga çalganın esitesizbi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/80552159.webp
иштөө
Мотоцикл жарылган, аны энди иштемейт.
iştöö
Mototsikl jarılgan, anı endi iştemeyt.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/108295710.webp
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
jazıp aluu
Baldar jazıp aluunu üyrönöt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/111750432.webp
асыктуу
Эки адам даал менен асыкты.
asıktuu
Eki adam daal menen asıktı.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/28993525.webp
келүү
Энди кел!
kelüü
Endi kel!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/113885861.webp
жаражат
Ал вирус менен жаражат.
jarajat
Al virus menen jarajat.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/90183030.webp
көмөк көрсөтүү
Ал балаңа көмөк көрсөттү.
kömök körsötüü
Al balaŋa kömök körsöttü.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/87496322.webp
алуу
Ал жан жүздөгү дары өзгөчө алат.
aluu
Al jan jüzdögü darı özgöçö alat.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119747108.webp
же
Буга эмне жемекчи болгону керек?
je
Buga emne jemekçi bolgonu kerek?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/87994643.webp
жүрүү
Топ көпрү боюнча жүрдү.
jürüü
Top köprü boyunça jürdü.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/120220195.webp
сатуу
Сатуучулар көп товардарды сатат.
satuu
Satuuçular köp tovardardı satat.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.