Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/124525016.webp
پیچھے ہونا
اس کی نوجوانی کا وقت بہت دور پیچھے ہے۔
peechhay hona
us ki nojawaani ka waqt bohat door peechhay hai.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ختم کرنا
میں نے سیب ختم کر دیا۔
khatm karna
main ne seb khatm kar diya.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/121870340.webp
دوڑنا
کھلاڑی دوڑتا ہے۔
dor‘na
khilaadi dor‘ta hai.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/34664790.webp
شکست ہونا
کمزور کتے کی جنگ میں شکست ہو گئی۔
shikast honā
kamzor kute ki jang mein shikast ho ga‘ī.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/120515454.webp
کھلانا
بچے گھوڑے کو کھلا رہے ہیں.
khilana
bachay ghode ko khila rahe hain.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/93221270.webp
گم ہونا
میں راستے میں گم ہوگیا۔
gum hona
mein raaste mein gum hogaya.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/106725666.webp
چیک کرنا
وہ چیک کرتے ہیں کہ وہاں کون رہتا ہے۔
check karnā
woh check karte hain ke wahan kaun rehta hai.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/111021565.webp
گھناونا سمجھنا
اسے مکڑیاں گھناونی لگتی ہیں۔
ghanāunā samajhnā
use makṛiyān ghanāunī lagti hain.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/132125626.webp
پالنا
وہ اپنے کتے کو پالتی ہے۔
paalna
woh apne kutte ko paalti hai.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/109657074.webp
دور کرنا
ایک راجہانس دوسرے کو دور کرتا ہے۔
door karna
ek rajhans doosre ko door karta hai.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/130288167.webp
صفائی کرنا
وہ کچن صفا کرتی ہے۔
safāi karnā
woh kitchen safa karti hai.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/41935716.webp
گم ہونا
جنگل میں گم ہونا آسان ہے۔
gum hona
jungle mein gum hona aasaan hai.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.