ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
چھوڑنا
اس نے اپنی نوکری چھوڑ دی۔
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
دیوالیہ ہونا
کاروبار شاید جلد ہی دیوالیہ ہوگا۔
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
خرچ کرنا
اُس نے اپنے تمام پیسے خرچ کر دیے۔
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
مشکل پانا
دونوں کو الگ ہونا مشکل لگتا ہے.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
نوٹس کرنا
اس نے باہر کوئی شخص نوٹس کیا۔
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
بنانا
وہ ایک نیا حکمت عملی بنا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
دور کرنا
ایک راجہانس دوسرے کو دور کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
نفرت کرنا
دونوں لڑکے ایک دوسرے سے نفرت کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
منتخب کرنا
وہ ایک نئی چشمے کی جوڑی منتخب کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
غلطی کرنا
غور سے سوچیں تاکہ آپ غلطی نہ کریں!
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
مناسب ہونا
یہ راستہ سائیکل سواروں کے لیے مناسب نہیں ہے۔
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
دیر سے سونا
وہ ایک رات کو آخر کار دیر سے سونا چاہتے ہیں۔