ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
پھینکنا
وہ بال کو ٹوکری میں پھینکتا ہے۔
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
مارنا
ٹرین نے کار کو مارا۔
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
سے گزرنا
گاڑی ایک درخت سے گزرتی ہے۔
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
بیٹھنا
کمرے میں کئی لوگ بیٹھے ہیں۔
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
امید کرنا
بہت سے لوگ یورپ میں بہتر مستقبل کی امید کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ظاہر ہونا
پانی میں ایک بڑی مچھلی اچانک ظاہر ہوئی۔
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
چیک کرنا
ڈینٹسٹ مریض کے دانت چیک کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
موجود ہونا
ڈائنوسورز آج کل موجود نہیں ہیں۔
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
دوبارہ دیکھنا
وہ آخر کار ایک دوسرے کو دوبارہ دیکھ رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
ہونا
برا ہونے کے امکانات ہیں۔
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
دلچسپی رکھنا
ہمارا بچہ موسیقی میں بہت دلچسپی رکھتا ہے۔
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کرنا
ماں اپنے بچے کی حفاظت کرتی ہے۔