ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
جذبات بھڑکنا
اسے منظر نے جذبات بھڑک دیے۔
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
سے گزرنا
گاڑی ایک درخت سے گزرتی ہے۔
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
منسوخ کرنا
پرواز منسوخ ہے۔
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
لے جانا
کچرا ٹرک ہمارا کچرا لے جاتا ہے۔
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
غلطی کرنا
غور سے سوچیں تاکہ آپ غلطی نہ کریں!
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
دعوت دینا
ہم آپ کو ہماری نیا سال کی پارٹی میں دعوت دیتے ہیں۔
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
شامل کرنا
وہ کافی میں تھوڑا دودھ شامل کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
چھوڑنا
اس نے اپنی نوکری چھوڑ دی۔
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
اٹھانا
گدھا بھاری بوجھ اٹھاتا ہے۔
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
تیرنا
وہ باقاعدگی سے تیرتی ہے۔
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
روکنا
تمہیں لال بتی پر روکنا ہو گا۔
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
اٹھانا
وہ اپنے بچوں کو اپنی پیٹھ پر اٹھاتے ہیں۔