ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
جاری رکھنا
کارواں اپنی سفر کو جاری رکھتا ہے۔
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
شروع ہونا
شادی کے ساتھ ایک نئی زندگی شروع ہوتی ہے۔
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
اٹھانا
وہ اپنے بچوں کو اپنی پیٹھ پر اٹھاتے ہیں۔
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
نکلنا
مچھلی پانی سے نکلتی ہے۔
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
نیا کرنا
پینٹر دیوار کا رنگ نیا کرنا چاہتا ہے۔
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
چھوڑنا چاہنا
وہ اپنے ہوٹل چھوڑنا چاہتی ہے۔
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
گانا گانا
بچے ایک گانا گا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
دھونا
ماں اپنے بچے کو دھوتی ہے۔
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
پیچھے کرنا
جلد ہمیں گھڑی کو دوبارہ پیچھے کرنا ہوگا۔
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
روانہ ہونا
ٹرین روانہ ہوتی ہے۔
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
یاد کرنا
اسے اپنی گرل فرینڈ بہت یاد آتی ہے۔
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
متفق ہونا
انہوں نے ڈیل کرنے کے لیے متفق ہوا۔