ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
جانا
آپ دونوں کہاں جا رہے ہو؟
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
چھوٹنا
اس نے اہم ملاقات چھوٹی۔
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
اندازہ لگانا
تمہیں اندازہ لگانا ہوگا کہ میں کون ہوں۔
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
جھوٹ بولنا
کبھی کبھی ایمرجنسی کی صورت میں انسان کو جھوٹ بولنا پڑتا ہے۔
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ملنا
دوست ایک مشترکہ رات کے لیے ملے۔
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
ہونا
کیا اُسے کام پر حادثے میں کچھ ہوا؟
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کھینچنا
وہ سانپ کھینچتا ہے۔
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
اثر انداز ہونا
دوسروں کے اثر میں نہ آئیں!
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
چھوڑنا
سیاح دوپہر کو ساحل چھوڑتے ہیں۔
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ووٹ دینا
ووٹر آج اپنے مستقبل پر ووٹ دے رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
کھڑا ہونا
آج کل بہت سے لوگ اپنی گاڑیاں کھڑی رہنے پر مجبور ہیں۔
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
دیوالیہ ہونا
کاروبار شاید جلد ہی دیوالیہ ہوگا۔