ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
معاف کرنا
وہ اُسے اس بات کے لئے کبھی بھی معاف نہیں کر سکتی!
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
تیار کرنا
وہ اسے زیادہ خوشی تیار کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
چھلانگ مارنا
وہ پانی میں چھلانگ مارتا ہے۔
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
جاننا
عجیب کتے ایک دوسرے کو جاننا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
ہرانا
اس نے اپنے حریف کو ٹینس میں ہرا دیا۔
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
ڈھانپنا
بچہ اپنے کان ڈھانپتا ہے۔
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
واپس آنا
باپ جنگ سے واپس آ چکے ہیں۔
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
تربیت کرنا
کتا اس کے زیرہ تربیت ہے۔
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
پارک کرنا
کاریں انڈرگراؤنڈ گیراج میں پارک ہیں۔
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
موجود ہونا
ڈائنوسورز آج کل موجود نہیں ہیں۔
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
فروغ دینا
ہمیں کار کی ٹریفک کے متبادل کو فروغ دینے کی ضرورت ہے۔
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
خدمت کرنا
کتے اپنے مالکین کی خدمت کرنا پسند کرتے ہیں۔