ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
دھکیلنا
نرس مریض کو وہیل چیر میں دھکیل رہی ہے۔
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
گزرنا
وقت کبھی کبھی دھیمے گزرتا ہے۔
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
کام کرنا
اس دفعہ کام نہیں بنا۔
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
بھیجنا
وہ ایک خط بھیج رہا ہے۔
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ہیران کن ہونا
ہیرت کے باعث اسے بے زباں چھوڑ دیا۔
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
مارنا
تجربہ کے بعد جراثیم مار دیے گئے۔
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
پھینکنا
وہ بال کو ٹوکری میں پھینکتا ہے۔
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
بلانا
اساتذہ طالب کو بلا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
لکھنا
آپ کو پاسورڈ لکھنا ہوگا!
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ظاہر ہونا
پانی میں ایک بڑی مچھلی اچانک ظاہر ہوئی۔
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
ضمانت دینا
بیمہ حادثات کی صورت میں حفاظت کی ضمانت دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
بجنا
گھنٹی روز بجتی ہے۔