ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
بچانا
میرے بچے نے اپنے پیسے بچایے ہیں۔
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
چھوڑنا
تمہیں پکڑ کو چھوڑنا نہیں چاہیے۔
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
خریدنا
وہ ایک گھر خریدنا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
لطف اٹھانا
وہ زندگی کا لطف اٹھاتی ہے۔
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
موڑنا
آپ بائیں موڑ سکتے ہیں۔
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
دھکیلنا
وہ شخص کو پانی میں دھکیلتے ہیں۔
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
منسوخ کرنا
اس نے افسوس سے میٹنگ منسوخ کر دی۔
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
اُٹھنا
افسوس، اسکا جہاز اس کے بغیر اُٹھ گیا۔
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
داخل کروانا
باہر برف برس رہی تھی اور ہم نے انہیں اندر لے لیا۔
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
اٹھانا
ہیلی کاپٹر دونوں مردوں کو اٹھا کر لے جاتا ہے۔
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
الگ کرنا
یہ پرانے ربڑ کے ٹائر الگ سے پھینکنے چاہیے۔