ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
ذمہ دار ہونا
ڈاکٹر تھراپی کے لیے ذمہ دار ہے۔
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
دبا کرنا
وہ بٹن دباتا ہے۔
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
حمایت کرنا
ہم اپنے بچے کی تخلیقیت کی حمایت کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
چڑھنا
وہ سیڑھیاں چڑھتا ہے۔
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
رہائش پانا
ہم نے ایک سستے ہوٹل میں رہائش پائی.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
نکالنا
میں اپنے بٹوے سے بلز نکالتا ہوں۔
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
روکنا
عورت نے گاڑی روکی۔
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
جاننا
عجیب کتے ایک دوسرے کو جاننا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
متاثر ہونا
اسے وائرس سے متاثر ہوگیا۔
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
انتظار کرنا
ہمیں ابھی ایک مہینہ انتظار کرنا ہے۔
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
مطالعہ کرنا
لڑکیاں ملا جلہ مطالعہ کرنا پسند کرتی ہیں۔