ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
پیدا کرنا
اس نے ایک صحت مند بچے کو پیدا کیا۔
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
ملکیت کرنا
میں ایک لال رنگ کی سپورٹس کار ملکیت کرتا ہوں۔
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
دکھانا
میں اپنے پاسپورٹ میں ویزہ دکھا سکتا ہوں۔
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
موڑنا
وہ گوشت موڑ رہی ہے۔
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
شک کرنا
وہ شک کرتا ہے کہ یہ اسکی محبوبہ ہے۔
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
چھوڑنا
اس نے مجھے ایک ٹکڑا پیزہ چھوڑا۔
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
ہٹانا
مسٹری پرانی ٹائلیں ہٹا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
بند کرنا
وہ پردے بند کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
پینا
وہ ایک ہکہ پی رہا ہے۔
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
لیٹنا
وہ تھکے ہوئے تھے اور لیٹ گئے۔
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
سبقت لینا
وہیل تمام جانوروں کو وزن میں سبقت لیتے ہیں۔
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
دیوالیہ ہونا
کاروبار شاید جلد ہی دیوالیہ ہوگا۔