ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
کھانا
ہم آج کیا کھانا چاہتے ہیں؟
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
داخل ہونا
جہاز بندرگاہ میں داخل ہو رہا ہے۔
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
نکالنا
پلگ نکل گیا ہے!
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
روکنا
عورت نے گاڑی روکی۔
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
پہنچانا
وہ پیزے گھروں تک پہنچاتا ہے۔
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
شراب پینا
وہ شراب پی کر متوالا ہوگیا۔
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
ہونا
کیا اُسے کام پر حادثے میں کچھ ہوا؟
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
سوچنا
کامیابی کے لیے کبھی کبھی آپ کو باہر کی سوچنا پڑتی ہے۔
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
سوار ہونا
بچے بائیک یا سکوٹر پر سوار ہونے کو پسند کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
پار کرنا
کھلاڑی پانی کا جھیل پار کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
منسلک ہونا
زمین کے تمام ملک منسلک ہیں۔
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
برتن دھونا
مجھے برتن دھونا پسند نہیں۔