ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
جیتنا
وہ شطرنج میں جیتنے کی کوشش کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
شروع ہونا
موسافروں نے صبح جلدی شروع کیا۔
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
ضرورت ہونا
آپ کو ٹائر بدلنے کے لیے جیک کی ضرورت ہے۔
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
برتن دھونا
مجھے برتن دھونا پسند نہیں۔
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
ضمانت دینا
بیمہ حادثات کی صورت میں حفاظت کی ضمانت دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
مرنا
فلموں میں بہت سے لوگ مرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
خریدنا
ہم نے بہت سے گفٹ خریدے ہیں۔
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
ڈرنا
بچہ اندھیرے میں ڈرتا ہے۔
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظار کرنا
وہ بس کا انتظار کر رہی ہے۔
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
بیماری کا سرٹیفکیٹ لینا
اسے ڈاکٹر سے بیماری کا سرٹیفکیٹ لینا ہوگا۔
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
گھر جانا
وہ کام کے بعد گھر جاتا ہے۔
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
گزرنا
درمیانی دور گزر چکا ہے۔