ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ملازمت پر رکھنا
کمپنی مزید لوگوں کو ملازمت پر رکھنا چاہتی ہے۔
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
جھوٹ بولنا
کبھی کبھی ایمرجنسی کی صورت میں انسان کو جھوٹ بولنا پڑتا ہے۔
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
حوالہ دینا
اسٹاد بورڈ پر مثال پر حوالہ دیتے ہیں۔
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
جا کر ملنا
ڈاکٹر روزانہ مریض سے جا کر ملتے ہیں۔
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
جھوٹ بولنا
جب وہ کچھ بیچنا چاہتا ہے، اس کی عادت ہے کہ اس وقت جھوٹ بولتا ہے۔
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
برطرف کرنا
میرے بوس نے مجھے برطرف کر دیا.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
پہنچنا
اس نے بس وقت پر پہنچا۔
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
جواب دینا
اس نے سوال کے جواب میں جواب دیا۔
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
محسوس کرنا
وہ اکثر اکیلا محسوس کرتا ہے.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
محسوس کرنا
وہ اپنے پیٹ میں بچے کو محسوس کرتی ہے.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
تبدیل کرنا
کار مکینک ٹائر تبدیل کر رہا ہے۔
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
بیٹھنا
وہ سورج غروب ہوتے وقت سمندر کے کنارے بیٹھتی ہے۔