ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
موجود ہونا
ڈائنوسورز آج کل موجود نہیں ہیں۔

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
حل کرنا
وہ بے فائدہ ایک مسئلہ حل کرنے کی کوشش کر رہا ہے۔

nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
نکلنا
مچھلی پانی سے نکلتی ہے۔

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
کم کرنا
مجھے ضرور اپنی ہیٹنگ کے اخراجات کم کرنے کی ضرورت ہے۔

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
بیٹھنا
وہ سورج غروب ہوتے وقت سمندر کے کنارے بیٹھتی ہے۔

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
چھوڑنا چاہنا
وہ اپنے ہوٹل چھوڑنا چاہتی ہے۔

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
شائع کرنا
اشتہارات عام طور پر اخبارات میں شائع ہوتے ہیں۔

có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
حاصل کرنا
میں تمہیں دلچسپ کام حاصل کر سکتا ہوں۔

đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
کافی ہونا
مجھے دوپہر کے لیے ایک سلاد کافی ہے۔

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
دوڑ کر آنا
لڑکی اپنی ماں کی طرف دوڑ کر آ رہی ہے۔

ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ناشتہ کرنا
ہم بستر پر ناشتہ کرنا پسند کرتے ہیں۔
