ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
بھول جانا
اب وہ اس کا نام بھول چکی ہے۔
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
پسند کرنا
ہماری بیٹی کتابیں نہیں پڑھتی، وہ اپنے فون کو پسند کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
پالنا
وہ اپنے کتے کو پالتی ہے۔
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
اجازت دینا
ڈپریشن کو اجازت نہیں دینی چاہیے۔
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
پیچھے ہونا
اس کی نوجوانی کا وقت بہت دور پیچھے ہے۔
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
آنے والا ہونا
ایک طبیعتی آفت آنے والی ہے۔
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
واپس دینا
استاد طلباء کو مضامین واپس دیتے ہیں۔
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
رکھنا
آپ پیسے رکھ سکتے ہیں۔
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
عمل میں لانا
اس نے ایک غیر معمولی پیشہ عمل میں لایا ہے۔
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
پینا
وہ ایک ہکہ پی رہا ہے۔
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
آگے جانے دینا
سپرمارکیٹ کی چیک آوٹ پر کوئی بھی اسے آگے جانے نہیں دینا چاہتا۔
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
مارنا
میں مکھی کو ماروں گا۔