ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
پہنچانا
ہماری بیٹی تعطیلات میں اخبار پہنچاتی ہے۔
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
جواب دینا
وہ ہمیشہ سب سے پہلے جواب دیتی ہے۔
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
رہنا
ہم تعطیلات پر ایک خیمہ میں رہے۔
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
کہنا
میرے پاس تمہیں کچھ اہم کہنا ہے۔
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
منتخب کرنا
وہ ایک نئی چشمے کی جوڑی منتخب کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
ختم کرنا
راستہ یہاں ختم ہوتا ہے۔
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
ضرورت ہونا
اسے یہاں اترنا ضروری ہے۔
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
ملاقات کرنا
ایک پرانا دوست اس سے ملاقات کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
بیٹھنا
وہ سورج غروب ہوتے وقت سمندر کے کنارے بیٹھتی ہے۔
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لکھنا
فنکاروں نے پوری دیوار پر لکھ دیا ہے۔
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
ساتھ آنا
اب ساتھ آؤ!
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ٹیکس لگانا
کمپنیوں کو مختلف طریقے سے ٹیکس لگتا ہے۔