ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
کھانا
ہم آج کیا کھانا چاہتے ہیں؟
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
پیش کرنا
اس نے پھولوں کی پانی دینے کی پیشکش کی۔
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
نیچے جانا
وہ سیڑھیاں نیچے جا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
ترقی کرنا
گھونگھے صرف آہستہ ترقی کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
روانہ ہونا
ٹرین روانہ ہوتی ہے۔
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
لے آنا
کتا پانی سے بال لے آتا ہے.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
مدد کرنا
ہر کوئی خیمہ لگانے میں مدد کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
جمع کرنا
زبان کا کورس دنیا بھر کے طلباء کو جمع کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
اٹھانا
گدھا بھاری بوجھ اٹھاتا ہے۔
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
کچلنا
افسوس سے، بہت سے جانور اب بھی کاروں کے نیچے کچلے جاتے ہیں۔
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
سمجھنا
میں تمہیں نہیں سمجھتا!
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
برف باری ہونا
آج بہت زیادہ برف باری ہوئی ہے۔