ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
نقل کرنا
بچہ جہاز کی نقل کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
ڈھانپنا
بچہ اپنے کان ڈھانپتا ہے۔
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
سفر کرنا
اسے سفر کرنا پسند ہے اور اس نے بہت سے ممالک دیکھے ہیں۔
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
دریافت کرنا
سمندری لوگوں نے ایک نئی زمین دریافت کی ہے۔
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
جواب دینا
وہ ہمیشہ سب سے پہلے جواب دیتی ہے۔
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
پسند کرنا
بچے کو نیا کھلونا پسند ہے۔
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کرنا
ماں اپنے بچے کی حفاظت کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
متفق ہونا
پڑوسی رنگ پر متفق نہیں ہو سکے۔
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
لے جانا
ٹرک مال لے جاتا ہے۔
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چکر لگانا
آپ کو اس درخت کے گرد چکر لگانا ہوگا۔
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
اٹھانا
ہیلی کاپٹر دونوں مردوں کو اٹھا کر لے جاتا ہے۔