ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
نقل کرنا
بچہ جہاز کی نقل کرتا ہے۔
che
Đứa trẻ che tai mình.
ڈھانپنا
بچہ اپنے کان ڈھانپتا ہے۔
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
سفر کرنا
اسے سفر کرنا پسند ہے اور اس نے بہت سے ممالک دیکھے ہیں۔
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
دریافت کرنا
سمندری لوگوں نے ایک نئی زمین دریافت کی ہے۔
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
جواب دینا
وہ ہمیشہ سب سے پہلے جواب دیتی ہے۔
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
پسند کرنا
بچے کو نیا کھلونا پسند ہے۔
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کرنا
ماں اپنے بچے کی حفاظت کرتی ہے۔
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
متفق ہونا
پڑوسی رنگ پر متفق نہیں ہو سکے۔
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
لے جانا
ٹرک مال لے جاتا ہے۔
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چکر لگانا
آپ کو اس درخت کے گرد چکر لگانا ہوگا۔