ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
سفر کرنا
ہم یورپ میں سفر کرنا پسند کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
ملانا
وہ ایک فروٹ جوس ملاتی ہے۔
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
چلانا
کوبوئز گھوڑوں کے ساتھ مواشی چلا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
جمع کرنا
زبان کا کورس دنیا بھر کے طلباء کو جمع کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
محتاج ہونا
وہ نابینا ہے اور باہر کی مدد پر محتاج ہے۔
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
ضائع کرنا
توانائی ضائع نہیں کرنی چاہیے۔
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
ترقی کرنا
گھونگھے صرف آہستہ ترقی کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
نشان لگانا
اس نے اپنے بیان کو نشان لگایا۔
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
داخل کروانا
باہر برف برس رہی تھی اور ہم نے انہیں اندر لے لیا۔
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
گزرنا
درمیانی دور گزر چکا ہے۔
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
شراب پینا
وہ شراب پی کر متوالا ہوگیا۔
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
پہنچنا
اس نے بس وقت پر پہنچا۔