ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
ہونا
تدفین تاریخ کے ایک دن پہلے ہوئی تھی۔
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
کاٹنا
سلاد کے لیے، آپ کو کھیرا کاٹنا ہوگا۔
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
متفق ہونا
پڑوسی رنگ پر متفق نہیں ہو سکے۔
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
جاری رکھنا
کارواں اپنی سفر کو جاری رکھتا ہے۔
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
سنائی دینا
اس کی آواز شاندار سنائی دیتی ہے۔
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
پہنچنا
بہت سے لوگ ٹینٹ گاڑی سے چھٹیاں گزارنے کے لیے پہنچتے ہیں۔
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
پاس ہونا
بچوں کے پاس صرف جیب کا پیسہ ہوتا ہے۔
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ختم ہونا
اس کمپنی میں بہت سی عہدے جلد ہی ختم ہوں گے۔
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
چالو کرنا
دھواں نے الارم چالو کر دیا۔
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
لات مارنا
مارشل آرٹس میں، آپ کو اچھی طرح لات مارنی آنی چاہیے۔
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
ذمہ دار ہونا
ڈاکٹر تھراپی کے لیے ذمہ دار ہے۔
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
پھینکنا
وہ بال کو ٹوکری میں پھینکتا ہے۔