ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
چھوڑ دینا
اس نے کیل کو چھوڑ کر خود کو زخمی کر لیا۔
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
بنانا
بچے ایک لمبی مینار بنا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
کافی ہونا
مجھے دوپہر کے لیے ایک سلاد کافی ہے۔
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
پہنچنا
اس نے بس وقت پر پہنچا۔
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
جواب دینا
طالب العلم سوال کا جواب دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
تبدیل کرنا
کار مکینک ٹائر تبدیل کر رہا ہے۔
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
آنے والا دیکھنا
انہوں نے آفت آنے والی نہیں دیکھی۔
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
بند کرنا
وہ پردے بند کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
کھڑا ہونا
آج کل بہت سے لوگ اپنی گاڑیاں کھڑی رہنے پر مجبور ہیں۔
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
بلانا
میرے اساتذہ مجھے اکثر بلاتے ہیں۔
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ساتھ چلنا
میری دوست خاتون مجھے خریداری کرتے ہوئے ساتھ چلنا پسند کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
چلانا
اگر آپ کو سنا ہو تو آپ کو اپنا پیغام زور سے چلانا ہوگا۔