ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
سامنے ہونا
قلعہ وہاں ہے - یہ بالکل سامنے ہے۔
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
تیار کرنا
انہوں نے مل کر بہت کچھ تیار کیا ہے۔
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
دوڑنا
کھلاڑی دوڑتا ہے۔
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
پیچھے دیکھنا
وہ میری طرف پیچھے دیکھ کر ہنسی۔
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
برطرف کرنا
میرے بوس نے مجھے برطرف کر دیا.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
چننا
صحیح ایک کو چننا مشکل ہے۔
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
دیکھنا
وہ ایک دوسرے کو طویل وقت تک دیکھتے رہے۔
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
مکمل کرنا
انہوں نے مشکل کام مکمل کر لیا ہے۔
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
بھول جانا
اب وہ اس کا نام بھول چکی ہے۔
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
واپس لے آنا
کتا کھلونے کو واپس لے آتا ہے۔
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ہیران کن ہونا
ہیرت کے باعث اسے بے زباں چھوڑ دیا۔
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
گزرنا
پانی بہت زیادہ تھا، ٹرک گزر نہ سکا۔