ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
بھاگ جانا
ہمارا بیٹا گھر سے بھاگ جانا چاہتا ہے۔
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
چیک کرنا
وہ چیک کرتے ہیں کہ وہاں کون رہتا ہے۔
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
بیچنا
وےپاری کئی مال بیچ رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
پیدا کرنا
شراب سر درد پیدا کر سکتی ہے۔
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
دھیان دینا
ایک کو سڑک کی علامات پر دھیان دینا چاہیے۔
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
پسند کرنا
ہماری بیٹی کتابیں نہیں پڑھتی، وہ اپنے فون کو پسند کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
گزرنا
وقت کبھی کبھی دھیمے گزرتا ہے۔
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
آسانی ڈالنا
تعطیلات زندگی کو آسان بناتے ہیں۔
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
گننا
وہ سکے گن رہی ہے۔
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
حفاظت کرنا
بچوں کی حفاظت کرنی چاہیے۔
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
آنے والا ہونا
ایک طبیعتی آفت آنے والی ہے۔