ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
بیدار ہونا
اس نے ابھی بیدار ہوا ہے۔
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
ڈرنا
ہم ڈرتے ہیں کہ شخص کو شدید زخم آیا ہوگا.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
برا بولنا
ہم جماعت والے اس کے بارے میں برا بولتے ہیں۔
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
جمع کرنا
زبان کا کورس دنیا بھر کے طلباء کو جمع کرتا ہے۔
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
نام لینا
آپ کتنے ممالک کے نام لے سکتے ہیں؟
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لکھنا
فنکاروں نے پوری دیوار پر لکھ دیا ہے۔
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
جلانا
آگ بہت سے جنگل کو جلا دے گی۔
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
دیوالیہ ہونا
کاروبار شاید جلد ہی دیوالیہ ہوگا۔
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
دینا
والد اپنے بیٹے کو مزید پیسے دینا چاہتے ہیں۔
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
چھوڑ دینا
اس نے گول کا موقع چھوڑ دیا۔