ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
بیدار ہونا
اس نے ابھی بیدار ہوا ہے۔
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
ڈرنا
ہم ڈرتے ہیں کہ شخص کو شدید زخم آیا ہوگا.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
برا بولنا
ہم جماعت والے اس کے بارے میں برا بولتے ہیں۔
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
جمع کرنا
زبان کا کورس دنیا بھر کے طلباء کو جمع کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
نام لینا
آپ کتنے ممالک کے نام لے سکتے ہیں؟
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لکھنا
فنکاروں نے پوری دیوار پر لکھ دیا ہے۔
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
جلانا
آگ بہت سے جنگل کو جلا دے گی۔
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
دیوالیہ ہونا
کاروبار شاید جلد ہی دیوالیہ ہوگا۔
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
دینا
والد اپنے بیٹے کو مزید پیسے دینا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
چھوڑ دینا
اس نے گول کا موقع چھوڑ دیا۔
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
گم ہونا
میں راستے میں گم ہوگیا۔