ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی

say rượu
Anh ấy đã say.
شراب پینا
وہ شراب پی کر متوالا ہوگیا۔

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
چیک کرنا
ڈینٹسٹ دانت چیک کرتے ہیں۔

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
پالنا
وہ اپنے کتے کو پالتی ہے۔

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
سوچنا
کامیابی کے لیے کبھی کبھی آپ کو باہر کی سوچنا پڑتی ہے۔

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
رکھنا
میں اپنے پیسے اپنی رات کی میز میں رکھتا ہوں۔

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
ہرانا
اس نے اپنے حریف کو ٹینس میں ہرا دیا۔

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
بھیجنا
یہ پیکیج جلد بھیجا جائے گا۔

theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
پیچھا کرنا
چوزے ہمیشہ اپنی ماں کا پیچھا کرتے ہیں۔

nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
سننا
بچے اس کی کہانیاں سننے کو پسند کرتے ہیں۔

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
حد مقرر کرنا
ڈائٹ کے دوران آپ کو اپنی کھوراک محدود کرنی ہوگی۔

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
دلچسپی رکھنا
ہمارا بچہ موسیقی میں بہت دلچسپی رکھتا ہے۔
