ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
شراب پینا
وہ شراب پی کر متوالا ہوگیا۔
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
چیک کرنا
ڈینٹسٹ دانت چیک کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
پالنا
وہ اپنے کتے کو پالتی ہے۔
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
سوچنا
کامیابی کے لیے کبھی کبھی آپ کو باہر کی سوچنا پڑتی ہے۔
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
رکھنا
میں اپنے پیسے اپنی رات کی میز میں رکھتا ہوں۔
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
ہرانا
اس نے اپنے حریف کو ٹینس میں ہرا دیا۔
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
بھیجنا
یہ پیکیج جلد بھیجا جائے گا۔
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
پیچھا کرنا
چوزے ہمیشہ اپنی ماں کا پیچھا کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
سننا
بچے اس کی کہانیاں سننے کو پسند کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
حد مقرر کرنا
ڈائٹ کے دوران آپ کو اپنی کھوراک محدود کرنی ہوگی۔
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
دلچسپی رکھنا
ہمارا بچہ موسیقی میں بہت دلچسپی رکھتا ہے۔
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
تنقید کرنا
بوس تنقید کرتے ہیں کرمچاری پر۔