ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
نکالنا
میں اپنے بٹوے سے بلز نکالتا ہوں۔
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
ختم ہونا
آج کل بہت سے جانور ختم ہو گئے ہیں۔
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
اٹھانا
گدھا بھاری بوجھ اٹھاتا ہے۔
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
پیسے خرچ کرنا
ہمیں مرمت پر بہت سارے پیسے خرچ کرنے پڑیں گے۔
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
سوار ہونا
وہ اتنی تیزی سے سوار ہوتے ہیں جتنا وہ کر سکتے ہیں۔
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
منگوانا
وہ اپنے لیے ناشتہ منگواتی ہے۔
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
بھول جانا
وہ ماضی کو بھولنا نہیں چاہتی۔
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
بلانا
اساتذہ طالب کو بلا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
کھڑا ہونا
آج کل بہت سے لوگ اپنی گاڑیاں کھڑی رہنے پر مجبور ہیں۔
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
رات گزارنا
ہم کار میں رات گزار رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
لے جانا
وہ روز دوائیاں لیتی ہے۔
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ملنا
اپنی لڑائی ختم کرکے اخیر مل جاؤ!