ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
سرمایہ کاری کرنا
ہم کو اپنے پیسے کہاں سرمایہ کاری کرنا چاہئے؟
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
محسوس کرنا
وہ اپنے پیٹ میں بچے کو محسوس کرتی ہے.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
تبدیل کرنا
کار مکینک ٹائر تبدیل کر رہا ہے۔
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
ذکر کرنا
بوس نے ذکر کیا کہ وہ اسے برطرف کر دے گا۔
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
بڑھانا
مصالہہ ہمارے کھانے کو بڑھاتے ہیں۔
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
داخل کروانا
باہر برف برس رہی تھی اور ہم نے انہیں اندر لے لیا۔
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
تلاش کرنا
چور گھر میں تلاش کر رہا ہے۔
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
لکھنا
اس نے مجھے پچھلے ہفتہ خط لکھا۔
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
جاننا
وہ بہت سی کتابوں کو تقریبا دل سے جانتی ہے۔
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
اُٹھنا
افسوس، اسکا جہاز اس کے بغیر اُٹھ گیا۔
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
نکالنا
میں اپنے بٹوے سے بلز نکالتا ہوں۔
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
دور کرنا
ایک راجہانس دوسرے کو دور کرتا ہے۔