Từ vựng
Học động từ – Estonia

päästma
Arstid suutsid ta elu päästa.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

mainima
Ülemus mainis, et ta vallandab ta.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

vaatama
Kõik vaatavad oma telefone.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

ära viima
Prügiauto viib meie prügi ära.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

tegelema
Ta tegeleb ebatavalise elukutsega.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

lubama
Isa ei lubanud tal oma arvutit kasutada.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

tugevdama
Võimlemine tugevdab lihaseid.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

avalduma
Ta soovib oma sõbrale avalduda.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
