Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/123953850.webp
päästma
Arstid suutsid ta elu päästa.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/112290815.webp
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/124227535.webp
saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/57248153.webp
mainima
Ülemus mainis, et ta vallandab ta.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/99169546.webp
vaatama
Kõik vaatavad oma telefone.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/116395226.webp
ära viima
Prügiauto viib meie prügi ära.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/859238.webp
tegelema
Ta tegeleb ebatavalise elukutsega.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/75825359.webp
lubama
Isa ei lubanud tal oma arvutit kasutada.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tugevdama
Võimlemine tugevdab lihaseid.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/15441410.webp
avalduma
Ta soovib oma sõbrale avalduda.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/119520659.webp
esile tooma
Kui palju kordi pean seda argumenti esile tooma?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?